cột chặt
buộc chặt hàng hóa lên boong tàu
lash out [at (against) somebody (something)]
đá bất ngờ (ngựa), bất ngờ tung ra lời đả kích
con ngựa bất ngờ đá hậu
ông ta bất ngờ tung ra lời đả kích chính sách của phe đối lập
lash out [on something]
(khẩu ngữ)
vung tiền ra (một cách hào phóng hoặc ngông cuồng)
nào ta hãy chơi ngông vung tiền làm một chầu sâm-banh đi