Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
cargo
/'kɑ:gəʊ/
US
UK
Danh từ
(số nhiều cargos, cargoes)
chuyến hàng (trên tàu thủy, máy bay)
a
cargo
boat
tàu chở hàng