Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
policy
/'pɒləsi/
US
UK
Danh từ
chính sách
British
foreign
policy
chính sách đối ngoại của Anh
(nghĩa bóng) cách xử sự
is
honesty
the
best
policy?
trung thực có phải là cách xử sự hay nhất không?
Danh từ
hợp đồng; khế ước
an
insurance
policy
hợp đồng bảo hiểm
* Các từ tương tự:
Policy - off
,
Policy coordination
,
Policy instruments
,
Policy targets
,
policy-holder
,
policymaker
,
policymaking