Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
interrelate
/,intəri'leit/
US
UK
Động từ
có quan hệ qua lại mật thiết với
many
would
say
that
crime
and
poverty
interrelate (
are
interrelated
with
one
another
)
nhiều người cho rằng tội ác và nghèo đói có quan hệ qua lại mất thiết với nhau
* Các từ tương tự:
interrelated
,
interrelatedness