Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
crime
/kraim/
US
UK
Danh từ
tội ác, tội
commit
a
serious
crime
phạm một tội nghiêm trọng
sự phạm tội
an
increase
in
crime
sự gia tăng phạm tội
crime
prevention
sự phòng ngừa phạm tội
(thường a crime) [hành vi] tội lỗi; hành vi vô đạo đức
it's
a
crime
the
way
he
bullies
his
children
cái kiểu ông ta hành hạ con cái thật là vô đạo đức
* Các từ tương tự:
crime-sheet