Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
crime
US
UK
noun
The number of crimes of violence is increasing
offence
violation
misdeed
wrong
felony
misdemeanour
lawlessness