Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
poverty
/'pɒvəti/
US
UK
Danh từ
sự nghèo, cảnh nghèo khổ
live
in
poverty
sống nghèo khổ
sự nghèo [nàn]
his
work
was
criticized
for
its
poverty
of
imagination
tác phẩm của ông ta bị phê bình là nghèo trí tưởng tượng
the
poverty
of
the
soil
đất nghèo (không đủ chất dinh dưỡng cho cây)
they
were
recognizable
by
the
poverty
of
their
dress
họ có thể nhận ra dễ dàng do sự nghèo nàn trong cách ăn mặc của họ
grinding poverty
xem
grinding
* Các từ tương tự:
poverty line
,
poverty trap
,
poverty-stricken