Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
intelligence
/in'telidʒəns/
US
UK
Danh từ
sự thông minh; trí óc
when
the
water
pipe
burst
,
she
had
the
intelligence
to
turn
off
the
water
at
the
main
khi ống nước vỡ, cô ta đã thông minh biết khóa đường ống chính lại
tình báo
intelligence
have
reported
that
the
enemy
is
planning
a
new
attack
tình báo đã báo là quân địch đang lập kế hoạch một cuộc tấn công mới
* Các từ tương tự:
intelligence bureau
,
intelligence department
,
intelligence office
,
intelligence quotient
,
intelligence test
,
intelligencer