Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
hazy
/'heizi/
US
UK
Tính từ
(-ier; -iest)
mù sương
we
couldn't
see
far
because
it
was
so
hazy
chúng tôi đã không thể nhìn xa vì trời [đầy] mù sương
lờ mờ
hazy
memories
những ký ức lờ mờ
rối trí, lúng túng
i'm
a
bit
hazy
about
what
to
do
next
tôi hơi lúng túng không biết phải làm gì tiếp sau