Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
gumption
/ˈgʌmpʃən/
US
UK
noun
[noncount] informal :courage and confidence
It
took
a
lot
of
gumption
to
speak
up
for
yourself
like
that
.