Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
giddy
/'gidi/
US
UK
Tính từ
chóng mặt, choáng váng; làm chóng mặt
have
a
giddy
feeling
cảm thấy chóng mặt
travel
at
a
giddy
speed
đi với một tốc độ chóng mặt
look
down
from
a
giddy
height
nhìn xuống từ một độ cao chóng mặt
(cũ, xấu) lông bông, không nghiêm túc
a
giddy
girl
,
who
will
never
settle
down
to
anything
serious
một cô gái lông bông không bao giờ chuyên tâm với việc gì nghiêm túc
* Các từ tương tự:
giddy-go-round