Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
gaze
/geiz/
US
UK
Động từ
nhìn chằm chằm
she
gazed
at
me
in
disbelief
when
I
told
her
the
news
cô ta nhìn tôi chằm chằm với vẻ không tin, khi tôi nói cho cô ta biết tin
(+ on, upon) nhìn thấy
she
was
the
most
beautiful
woman
he
had
ever
gazed
upon
chị ta là người phụ nữ đẹp nhất mà anh ta đã từng nhìn thấy
Danh từ
cái nhìn chằm chắm
* Các từ tương tự:
gazebo
,
gazehound
,
gazelle
,
gazer
,
gazette
,
gazetteer