Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
gash
/gæ∫/
US
UK
Danh từ
(+ in)
vết cắt dài và sâu, vết thương dài và sâu
a
gash
in
the
arm
vết thương dài và sâu ở cánh tay
make
a
gash
in
the
bark
of
tree
with
a
knife
dùng dao rạch một vết dài và sâu trên vỏ cây
Động từ
cắt một vết dài và sâu
gash
one's
arm
on
piece
of
broken
glass
cắt một vết dài và sâu vào tay (người nào đó) bằng mảnh kính vỡ
* Các từ tương tự:
gasholder