forage
/'fɒridʒ/ /'fɔ:ridʒ/
Danh từ
rơm cỏ (cho súc vật ăn), thức ăn vật nuôi
(thường số ít) sự tìm kiếm thức ăn; cuộc đi săn
Động từ
đi săn; đi tìm kiếm (nhất là thức ăn)
một nhóm rời trại đi kiếm củi
cô ta lục tìm trong túi xách, nhưng không thấy chùm chìa khóa