Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
foam
/fəʊm/
US
UK
Danh từ
bọt (nước biển, bia...)
bọt nước dãi; giọt mồ hôi
kem [làm] bọt
shaving
foam
kem bọt cạo râu
Động từ
sủi bọt, có bọt
a
glass
of
foaming
beer
một cốc bia sủi đầy bọt
after
having
to
wait
an
hour
,
he
was
foaming
[
at
the
mouth
]
with
rage
sau khi phải chờ một giờ đồng hồ, ông ta giận sùi bọt mép
the
sick
dog
foamed
at
the
mouth
con chó ốm sùi bọt mép
* Các từ tương tự:
foam rubber
,
foamed
,
foamer
,
foamglass
,
foaming
,
foamless
,
foamy