Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
shaving
/'ʃeiviɳ/
US
UK
Danh từ
sự cạo
sự bào
(số nhiều) vỏ bào (gỗ, kim loại)
* Các từ tương tự:
shaving-block
,
shaving-bowl
,
shaving-brush
,
shaving-cream
,
shaving-foam
,
shaving-horse
,
shaving-soap
,
shaving-stick
,
shavings