Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
fleck
/flek/
US
UK
Danh từ
đốm, vết (màu)
flecks
of
brown
and
white
on
a
bird's
breast
đốm nâu và trắng trên ức con chim
hạt (nhỏ)
flecks
of
dust
,
dandruff
hạt bụi, hạt gàu
Động từ
làm lốm đốm, điểm
the
grass
under
the
trees
was
flecked
with
sunlight
cỏ dưới mấy cây to lốm đốm những điểm nắng
* Các từ tương tự:
flecker
,
fleckless
,
flecky