Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
female
/'fi:meil/
US
UK
Tính từ
cái, mái
a
female
dog
con chó cái
a
female
flower
hoa cái
a
female
plug
(điện) cái phích cái (có lỗ để cắm)
nữ
female
suffrage
quyền đi bầu của nữ
Danh từ
con cái; con mái; cây [mang hoa] cái
(thường nghĩa xấu) người đàn bà, người phụ nữ, con mụ
who
on
earth
is
that
female
he's
with
?
hắn đi với con mụ nào thế?
* Các từ tương tự:
female connector
,
female receptacle