Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
export
US
UK
Danh từ
'ekspɔ:t
sự xuất khẩu; ngành xuất khẩu
export
duties
thuế xuất khẩu
(thường số nhiều) hàng xuất khẩu
what
are
the
chief
exports
of
Vietnam
?
hàng xuất khẩu chính của Việt Nam là gì?
Động từ
ik'spɔ:t
xuất khẩu
India
exports
tea
and
cotton
to
many
different
countries
Ấn Độ xuất khẩu trà và bông sang nhiều nước khác nhau
* Các từ tương tự:
Export Credit Guarantee Department
,
Export promotion
,
Export-import bank
,
Export-led growth
,
Export-oriented industrialization
,
exportability
,
exportable
,
exportation
,
exporter