Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
cotton
/'kɒtn/
US
UK
Danh từ
bông
a
bale
of
cotton
một kiện bông
cây bông
chỉ bông; vải bông
a
needle
and
cotton
kim và chỉ bông
a
cotton
dress
áo bằng vải bông
Động từ
cotton on [to something]
(Anh, khẩu ngữ)
đi đến chỗ hiểu ra
at
last
she's
cottoned
on
to
what
they
mean
cuối cùng chị ta đã hiểu ra họ muốn nói gì
cotton to somebody
(từ Mỹ, khẩu ngữ)
thích ai
* Các từ tương tự:
cotton candy
,
cotton gin
,
cotton seed oil
,
cotton wool
,
cotton-cake
,
cotton-grower
,
cotton-lord
,
cotton-machine
,
cotton-mill