Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
chief
/t∫i:f/
US
UK
Danh từ
thủ lĩnh, trưởng
an
American
Indian
tribal
chief
tộc trưởng một bộ tộc da đen Mỹ
a
chief
of
police
cảnh sát trưởng
-in-chief
(yếu tố tạo danh từ ghép) tổng
commander-in-chief
tổng tư lệnh
Tính từ
chính, chủ yếu
the
chief
rivers
of
India
các sông chính của Ấn Độ
the
chief
thing
to
remember
is
điều chủ yếu cần nhớ là
trưởng, chánh
the
chief
clerk
chánh văn phòng
* Các từ tương tự:
Chief Constable
,
chief executive
,
chief inspector
,
Chief of Staff
,
chief operator
,
chief programmer
,
chiefdom
,
chiefless
,
chiefly