Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
clerk
/'klɑ:k/
/'klɜ:rk/
US
UK
Danh từ
thư ký
a
bank
clerk
thư ký ngân hàng
viên lục sự
(từ Mỹ) (cách viết khác desk clerk) nhân viên khách sạn
(từ Mỹ) nhân viên bán hàng
(cổ) giáo sĩ, tăng lữ
Động từ
(từ Mỹ)
làm thư ký (làm công việc sổ sách…, nhất là trong một cửa hàng)
* Các từ tương tự:
clerkdom
,
clerkliness
,
clerkly
,
clerkship