Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
explicit
/ik'splisit/
US
UK
Tính từ
rõ ràng; rành mạch
he
gave
me
explicit
directions
on
how
to
get
there
anh ta cho tôi những chỉ dẫn rõ ràng để đi tới đó
she
was
quite
explicit
about
why
she
left
cô ta trình bày rõ ràng về lý do tại sao cô bỏ đi
lồ lộ
explicit
sex
scenes
in
the
film
những cảnh tình dục lồ lộ trong phim
* Các từ tương tự:
Explicit function
,
explicitly
,
explicitness