examination
/ig,zæmi'nei∫n/
Danh từ
sự kiểm tra
trước khi chúng tôi có thể giao cho anh việc làm ấy, anh phải qua kiểm tra sức khỏe đã
(cách viết khác exam) sự thi cử; kỳ thi
đỗ (trượt) kỳ thi
kỳ thi vấn đáp
sự khám xét, sự thẩm tra
sự thẩm tra sức khỏe
sự kiểm tra sổ sách kinh doanh
(luật học) sự thẩm vấn
under examination
qua kiểm tra; được thẩm vấn
tên tù còn được thẩm vấn