Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
equivalent
/i'kwivələnt/
US
UK
Tính từ
tương đương
he
changed
his
pounds
for
the
equivalent
amount
in
dollars
ông ta đổi tiền bảng Anh sang một số tiền bằng đôla tương đương
Danh từ
vật tương đương; từ tương đương
the
metric
equivalent
of
two
miles
số mét tương đương với hai dặm
is
there
a
French
word
that
is
the
exact
equivalent
of
the
English
word
"
home
"?
có từ tiếng Pháp nào tương đương với từ "home" của tiếng Anh không?
* Các từ tương tự:
equivalent circuit
,
Equivalent commodity scale
,
equivalent diode
,
Equivalent income scale
,
equivalent inductance
,
equivalent load
,
equivalent network
,
equivalent noise level
,
equivalent parallel resistance