Danh từ
(ký hiệu $) đồng đô-la (từ Mỹ, Canada, Úc…)
the dollar
trị giá đồng đôla Hoa Kỳ (đồng Mỹ kim) trên thị trường tiền tệ quốc tế
đồng đôla đang lên giá
bet one's bottom dollar
feel (look) like a million dollars
(khẩu ngữ)
rất sung sức; rất khỏe mạnh; rất đẹp
a (the) sixty-four thousand dollar question
câu hỏi quan trọng rất khó trả lời
chúng ta sẽ sống cả đến năm 2000 chăng? Đấy là một câu hỏi rất khó trả lời