Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
rising
/'raiziŋ/
US
UK
Danh từ
cuộc nổi dậy, cuộc nổi loạn
Tính từ
đang lên
a
rising
tennis
star
một ngôi sao quần vợt đang lên
Phó từ
gần, sắp (bao nhiêu tuổi)
the
child
is
rising
six
cháu bé sắp sáu tuổi
Mrs
Smith
teaches
the
rising
fives
bà Smith dạy các cháu gần năm tuổi
* Các từ tương tự:
rising damp
,
rising generation