Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
embroider
/im'brɔidə[r]/
US
UK
Động từ
thêu
she
embroiders
very
well
chị ta thêu rất đẹp
she
embroidered
flowers
on
the
cushion
with
flowers
chị ta thêu hoa lên nệm
thêu dệt
embroider
the
tale
thêu dệt câu chuyện
* Các từ tương tự:
embroiderer
,
embroidering
,
embroidering-machine
,
embroidery