Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
tale
/teil/
US
UK
Danh từ
truyện
tales
of
adventure
truyện phiêu lưu mạo hiểm
chuyện bịa; chuyện
I
heard
some
odd
tales
about
her
tôi đã nghe nhiều chuyện kỳ quái về cô ta
dead men tell no tales
xem
dead
live to tell the tale
xem
tell
tell tales
xem
tell
thereby hangs a tale
xem
hang
* Các từ tương tự:
talebearer
,
talebearing
,
talecarrier
,
talemonger
,
talent
,
talent money
,
talent-scout
,
talented
,
talentless