Động từ
    
    (-pp-)
    
    chảy thành giọt
    
    
    
    mưa chảy thành giọt từ trên cây xuống
    
    làm nhỏ giọt
    
    
    
    máu anh ta chảy nhỏ giọt lên sàn nhà
    
    
    
    mái nhà này còn dột không?
    
    be dripping with something
    
    chứa đầy; phủ đầy
    
    
    
    thư của nó đầy những lời nịnh nọt
    
    
    
    phủ đầy đồ trang sức
    
    Danh từ
    
    sự chảy thành giọt; giọt chảy
    
    
    
    dòng nước chảy đều đặn từ cái thùng rò rỉ
    
    
    
    mái nhà bị dột, đi tìm một cái xô mà hứng nước nhỏ giọt xuống
    
    (y học) ống chuyền máu
    
    (tiếng lóng) người không có cá tính rõ, người lờ đờ
    
    
    
    thôi đừng có lờ đờ nữa, đến mà cùng vui đùa