Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
dissipate
/'disipeit/
US
UK
Động từ
[xua] tan, [làm] tiêu tan
the
mist
quickly
dissipated
as
the
sun
rose
sương mù nhanh chóng tan đi khi mặt trời lên
her
son's
letter
dissipated
all
her
fears
and
anxiety
lá thư của con bà xua tan mọi sợ hãi và lo âu trong lòng bà
phung phí (thì giờ, tiền bác)
he
dissipated
his
large
fortune
in
a
few
years
of
heavy
spending
chỉ vài năm tiêu xài quá độ, anh ta đã phung phí hết cả một gia tài to lớn
* Các từ tương tự:
dissipated
,
dissipated power