Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
anxiety
/æη'zaiəti/
US
UK
Danh từ
sự lo lắng; mối lo lắng
he
caused
his
parents
great
anxiety
by
cycling
long
distances
alone
nó làm cho bố mẹ nó lo lắng nhiều vì nó đạp xe đạp đi đường xa một mình
the
anxieties
of
the
past
week
had
left
her
exhausted
những nỗi lo lắng trong tuần qua đã làm cô kiệt sức
sự khát khao; sự nóng lòng
anxiety
to
please
sự khát khao làm vừa lòng