Động từ
(khẩu ngữ, đùa) nhả ra
cậu nợ tớ 5 bảng, nhả ra mà trả đi chứ!
disgorge something [from something]
nôn ra; khạc ra
chị ta cố khạc cái xương cá ra
disgorge(itself) into something
đổ ra (nói về sông ngòi)
sông Mississippi đổ ra vịnh Mexico
disgorge from something(into something)
đổ ra, xô ra, tuôn ra
đám đông đổ từ nhà hát ra đường phố tối mịt