Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
gulf
/gʌlf/
US
UK
Danh từ
vịnh
the
gulf
of
Mexico
vịnh Mexico
hố sâu, vực thẳm
(bóng) hố sâu [ngăn cách]
the
gulf
between
the
two
leaders
cannot
be
bridged
hố sâu ngăn cách hai lãnh tụ không thể nào lấp đi được
* Các từ tương tự:
gulf stream
,
gulfy