Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
dilate
/dai'leit/
US
UK
Động từ
[làm] giãn ra, [làm] nở ra
the
pupils
of
your
eyes
dilate
when
you
enter
a
dark
room
khi anh bước vào một phòng tối thì đồng tử mắt anh giãn ra
dilate on something
nói dài dòng về; viết dài dòng về; bàn dài dòng về
a
chapter
in
which
she
dilates
on
the
benefits
of
vegetarianism
một chương trong đó bà ta bàn dài dòng về lợi ích của chế độ ăn chay
* Các từ tương tự:
dilated