Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
pupil
/'pju:pl/
US
UK
Danh từ
học sinh; học trò
there
are
30
pupils
in
the
class
chúng nó cả thảy là ba mươi học sinh trong lớp
the
painting
is
the
work
of
a
pupil
of
Rembrandt
bức họa là của một học trò của Rembrandt
Danh từ
(giải phẫu)
con ngươi đồng tử (ở mắt)
* Các từ tương tự:
pupil-teacher
,
pupilage
,
pupilar
,
pupilarity
,
pupilary
,
pupilise
,
pupilize
,
pupillage
,
pupillarity