Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
difficulty
/'difikəlti/
US
UK
Danh từ
sự khó khăn
do
something
without
difficulty
làm điều gì chẳn gặp khó khăn
we
had
no
difficulty [
in
]
finding
the
house
chúng tôi tìm ra ngôi nhà chẳng khó khăn gì
(thường số nhiều) điều khó khăn, điều trở ngại
she
met
with
many
difficulties
when
travelling
chị ta gặp nhiều khó khăn trong khi đi đường
financial
difficulties
những khó khăn về tài chính