(cách viết khác dickey)
Danh từ
(khẩu ngữ)
(cách viết khác dicky-seat) (từ Anh, cũ) ghế phụ ở phía sau xe (xe hai chỗ ngồi kiểu cổ)
(cũ) vạt ngực áo sơ mi
Tính từ
(-ier; -iest) (từ Anh, cũ, khẩu ngữ)
yếu, ọp ẹp
chiếc thang kia trông hơi ọp ẹp
yếu tim