Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
dicky
US
UK
adjective
The engine sounds a bit dicky to me - you'd better have it seen to
dickey
shaky
unreliable
unsteady
unsound
faulty
Colloq
dodgy