Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
unsteady
/,ʌn'stedi/
US
UK
Tính từ
(-ier; -iest)
không vững, loạng choạng, lảo đảo
six
whiskies
made
him
unsteady
on
his
feet
sáu cốc uýt-ki đã làm cho anh ta đi loạng choạng
không đều, không ổn định
his
heartbeat
was
unsteady
nhịp tim của hắn không đều
the
candle's
unsteady
flame
ngọn nến bập bùng