Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
ladder
/'lædə[r]/
US
UK
Danh từ
cái thang
(Mỹ run) đường tuột chỉ (ở bít tất…)
(nghĩa bóng) nấc thang (danh vọng…)
Động từ
tuột chỉ (tất…)
làm cho tuột chỉ
she
laddered
her
new
tights
climbing
the
fence
cô ta làm tụt chỉ chiếc quần nịt mới của cô khi leo qua hàng rào
* Các từ tương tự:
ladder company
,
ladder man
,
ladder-back