Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
determine
/di'tɜ:min/
US
UK
Động từ
định, xác định, định rõ
determine
a
date
for
a
meeting
định ngày họp
determine
how
high
a
mountain
is
định độ cao của một ngọn núi
[làm cho] quyết định
he
determined
to
learn
English
nó quyết định học tiếng Anh
that
determined
her
against
leaving
home
điều đó khiến cô ta quyết định ở lại
* Các từ tương tự:
determined
,
determinedly
,
determinedness
,
determiner