Động từ
ôm ấp
đôi tình nhân ôm hôn nhau và ôm ấp nhau trên ghế xofa
cháu bé ôm ấp con búp bê vào lòng
cuddle up [to (against) somebody (something)]; cuddle up [together]
nằm sát vào, rúc vào
cô bé rúc vào lòng mẹ
họ nằm sát vào nhau dưới chăn
Danh từ
(số ít)
sự ôm ấp, sự rúc vào nhau
ôm ấp nhau