Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
blanket
/'blæŋkit/
US
UK
Danh từ
mền, chăn
lớp phủ (sương…)
a
blanket
of
snow
một lớp tuyết phủ
born on the wrong side of the blanket
xem
born
Tính từ
(từ Mỹ)
bao trùm; bao quát
a
blanket
rule
một qui tắc bao quát
Động từ
(+ with, in)
phủ, che phủ
the
countryside
was
blanketed
with
snow
miền quê phủ đầy tuyết