Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
convince
/kən'vins/
US
UK
Động từ
làm cho nhận ra, làm cho tin
what
she
said
convinced
me
that
I
was
mistaken
điều chị ta nói làm cho tôi nhận ra là tôi đã sai lầm
thuyết phục
what
convinced
you
to
vote
for
them
?
cái gì đã thuyết phục anh bỏ phiếu cho họ?
* Các từ tương tự:
convinced
,
convincement
,
convincer