Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
constraint
/kən'streint/
US
UK
Danh từ
sự ép buộc, sự gò bó
act
under
constraint
hành động do bị ép buộc
điều ép buộc, điều gò bó
there
are
no
constraints
on
your
choice
subject
for
the
essay
không có gì ép buộc trong việc chọn đề tài tiểu luận của anh cả
* Các từ tương tự:
Constraint (informal
,
constraint matrix