Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
conspire
/kən'spai:ə[r]/
US
UK
Động từ
cùng âm mưu
they
conspired
to
overthrow
the
Government
họ cùng âm mưu lật đổ chính phủ
(+ against) (nói về sự việc) hiệp lực, kết hợp lại
circumstances
conspiring
against
our
success
những hòan cảnh dường như kết hợp lại chống phá sự thành công của chúng tôi
* Các từ tương tự:
conspirer