Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
overthrow
/,əʊvə'θrəʊ/
US
UK
Động từ
(overthrow, overthrown)
lật đổ; đánh bại
the
rebels
tried
to
overthrow
the
government
quân phiến loạn cố lật đổ chính quyền
Danh từ
(thường số ít)
sự lật đổ; sự đánh bại
the
attempted
overthrow
of
the
tyrant
sự mưu toan lật đổ tên bạo chúa