Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
rebel
/'rebl/
US
UK
Danh từ
người nổi loạn, người dấy loạn
người chống đối (chính quyền, chính sách…)
Động từ
ri'bl
(-ll-) (+ against)
nổi loạn, dấy loạn
chống đối
* Các từ tương tự:
rebellion
,
rebellious
,
rebelliously
,
rebelliousness
,
rebellow