Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
confine
/kən'fain/
US
UK
Động từ
giam giữ, nhốt
is
it
cruel
to
confine
a
bird
in
a
cage
?
nhốt chim trong lồng có nhẫn tâm không?
after
her
operation
,
she
was
confined
to
bed
for
a
week
sau khi mổ, chị ta bị giam chân ở giường bệnh một tuần lễ
(+ to) hạn chế
I
wish
the
speaker
would
confine
himself
to
the
subject
tôi ước gì diễn giả sẽ giới hạn mình trong phạm vi chủ đề mà thôi
* Các từ tương tự:
confineable
,
confined
,
confineless
,
confinement
,
confiner
,
confines